Có 1 kết quả:
合作 hé zuò ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp tác, cộng tác, kết hợp làm chung
Từ điển Trung-Anh
(1) to cooperate
(2) to collaborate
(3) to work together
(4) cooperation
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to collaborate
(3) to work together
(4) cooperation
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0